--

dissenting opinion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissenting opinion

+ Noun

  • Ý kiến phản đối. Một ý kiến của một thành viên của tòa án không nhất trí với kết quả của vụ việc mà tòa án đưa ra.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissenting opinion"
Lượt xem: 714